Với IVOICE, người sử dụng tiết kiệm được tối đa đến 30% cước phí so với cách gọi thông thường
Bảng cước dịch vụ thoại
Loại cước | 6s đầu | 1s tiếp | Tròn 1 phút |
Cước thuê bao | 22,000 | ||
Nội hạt | 220 | ||
Cityphone cố định, di động | 400 | ||
Liên tỉnh | 84 | 14 | 840 |
Di động | 100 | 18 | 1,067 |
Quốc tế | 350 | 57 | 3,410 |
Bảng phí các dịch vụ 1080, 1088
Dịch vụ 1080 | 1 phút đầu | 1 phút tiếp |
Tp.Hồ Chí Minh, Hà Nội | 3,000 | 3,000 |
Đồng Nai, Bình Dương, Hải Phòng | 3,000 | 3,000 |
Dịch vụ 1088 | 1 phút đầu | 1 phút tiếp |
Tp.Hồ Chí Minh, Hà Nội | 4,500 | 4,500 |
Đồng Nai, Bình Dương, Hải Phòng | 3,500 | 3,500 |
Bảng phí các dịch vụ cộng thêm
Tên dịch vụ | Cước cài đặt | Cước thuê bao |
Ngăn hướng gọi đi hoàn toàn | 20,000 | 5,000 |
Mở/ khóa Quốc tế | Mở: Không thu Khóa: 20,000 |
Không thu |
Mở/ khóa Liên tỉnh-Di động | ||
Chống quấy rối bằng câu thông báo | Không thu | 5,000 |
Ngăn hướng cuộc gọi gọi dùng mã số riêng: _Ngăn quốc tế bằng mã số riêng _Ngăn liên tỉnh/di động bằng mã số riêng _Ngăn cuộc gọi đi bằng mã số riêng |
10,000 | Không thu |
1. Bảng giá cước được áp dụng từ ngày 1/3/2009
2. Các giá trên đã bao gồm VAT
3. Đơn vị VNĐ